Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fall flat


verb
fail utterly;
collapse
- The project foundered
Syn:
fall through, founder, flop
Derivationally related forms:
flop (for: flop)
Hypernyms:
fail, go wrong, miscarry
Verb Frames:
- Something ----s
- The business is going to fall flat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.